Kết quả tra cứu ngữ pháp của ことぶきつかさ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
とき
Khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết