Kết quả tra cứu ngữ pháp của こともなげ
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N2
げ
Có vẻ
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
ことなく
Không hề
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
こともV-ない
Đành bỏ không...(những thứ đã định)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
上げる
Làm... xong
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...