Kết quả tra cứu ngữ pháp của こどもすまいる!
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...