Kết quả tra cứu ngữ pháp của こどもびいる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...