Kết quả tra cứu ngữ pháp của こどもをはらむ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm