Kết quả tra cứu ngữ pháp của こども食堂にて
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...