Kết quả tra cứu ngữ pháp của こねくり回す
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
ことなく
Không hề
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra