Kết quả tra cứu ngữ pháp của こねこのらくがき
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
ことなく
Không hề
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)