Kết quả tra cứu ngữ pháp của こねこのトムのおはなし
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh