Kết quả tra cứu ngữ pháp của このマンガがすごい!
N4
のが~です
Thì...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
~がほしいです
Muốn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất