Kết quả tra cứu ngữ pháp của このマンガを読め!
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia