Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世で君が一番好き
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが~です
Thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
できる
Có thể
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng