Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世のものとも思えぬ
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn