Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世界で
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...
N4
のが~です
Thì...