Kết quả tra cứu ngữ pháp của この世界に愛を
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...