Kết quả tra cứu ngữ pháp của この中に1人、妹がいる!
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành