Kết quả tra cứu ngữ pháp của この人あの人どんな人
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...