Kết quả tra cứu ngữ pháp của この仕事を終わる
N4
終わる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...