Kết quả tra cứu ngữ pháp của この国を、守り抜く。
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra