Kết quả tra cứu ngữ pháp của この地球の続きを
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ものの
Tuy... nhưng