Kết quả tra cứu ngữ pháp của この場所から…
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
ものだから
Tại vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia