Kết quả tra cứu ngữ pháp của この夜を止めてよ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp