Kết quả tra cứu ngữ pháp của この恋はツミなのか!?
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...