Kết quả tra cứu ngữ pháp của この愛に生きて
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
おきに
Cứ cách
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...