Kết quả tra cứu ngữ pháp của この愛を捧げて
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
げ
Có vẻ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua