Kết quả tra cứu ngữ pháp của この指とまれ! (TOKIOの曲)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...