Kết quả tra cứu ngữ pháp của この指とまれ2
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn