Kết quả tra cứu ngữ pháp của この日のチャイムを忘れない
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...