Kết quả tra cứu ngữ pháp của この涙 星になれ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế