Kết quả tra cứu ngữ pháp của この涙を君に捧ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể