Kết quả tra cứu ngữ pháp của この瞬間に祈る
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh