Kết quả tra cứu ngữ pháp của この素晴らしい世界に祝福を! (アニメ)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N1
ことのないように
Để không/Để tránh