Kết quả tra cứu ngữ pháp của この胸いっぱいの愛を
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn