Kết quả tra cứu ngữ pháp của この胸を、愛を射よ
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
を
Trợ từ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc