Kết quả tra cứu ngữ pháp của この茫漠たる荒野で
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
たところで
Dù... thì cũng
N5
たことがある
Đã từng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
ので
Vì/Do