Kết quả tra cứu ngữ pháp của この親にしてこの子あり
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
てのこと
Là nhờ, còn tùy thuộc vào, chính nhờ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả