Kết quả tra cứu ngữ pháp của この資料に基づいて
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không