Kết quả tra cứu ngữ pháp của このSを、見よ! クピドの悪戯
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã