Kết quả tra cứu ngữ pháp của こはだ
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ことだ
Nên/Không nên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Cảm thán
...ことだ
Sao mà, quá đỗi...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được