Kết quả tra cứu ngữ pháp của こばやし峠
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian