Kết quả tra cứu ngữ pháp của こふきこがね
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...