Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぶしを作る
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì