Kết quả tra cứu ngữ pháp của こべっこ号
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
っこない
Tuyệt đối không/Làm gì có chuyện
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu