Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぼうず
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...