Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぼれおちるもの
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...