Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぼれ落ちる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...