Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまいぬ。
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...