Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまごました
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...