Kết quả tra cứu ngữ pháp của こませ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu