Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまつ座
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa